駅伝
[Dịch Vân]
えきでん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
cuộc đua tiếp sức đường dài
🔗 駅伝競走
Danh từ chung
xe ngựa; ngựa trạm