• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiễn
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: はなむけ
  • Bộ Thủ: 食 (Thực)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

餞 là chữ hình thanh: bộ 食 (thức ăn) chỉ ý, chữ 戔 (thanh phù) chỉ âm. Nghĩa gốc: “tiệc tiễn biệt”. Về sau dùng để chỉ bữa tiệc chia tay.