Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
餞別
[Tiễn Biệt]
せんべつ
🔊
Danh từ chung
quà chia tay
Hán tự
餞
Tiễn
quà chia tay
別
Biệt
tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt