• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tu
  • Âm On: シュ
  • Âm Kun: すべから.く; すべし; ひげ; まつ; もち.いる; もと.める
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt) 彡 (Sam)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1339
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: もとむ; ぞ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

須 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý về con người) và phần 㱿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cần, phải”. Về sau dùng để chỉ sự cần thiết hoặc yêu cầu.