Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
須弥壇
[Tu Di Đàn]
しゅみだん
🔊
Danh từ chung
bệ cho tượng Phật
Hán tự
須
Tu
nên; nhất thiết
弥
Di
càng thêm; ngày càng
壇
Đàn
bục; sân khấu; bục giảng; sân thượng