• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mi
  • Âm On:
  • Âm Kun: なび.く; ない; わ.ける
  • Bộ Thủ: 非 (Phi) 麻 (Ma)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

靡 là chữ hình thanh: bộ 非 (không, gợi ý) và thanh phù 麻 (gợi âm). Nghĩa gốc: “không có”. Về sau dùng để chỉ sự không tồn tại.