風靡 [Phong Mĩ]
風び [Phong]
ふうび
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

áp đảo; chinh phục; thống trị; quét qua (thế giới); lay động

Hán tự

Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
phất phơ; sóng; cúi đầu; tuân theo; quyến rũ