萎靡沈滞 [Nuy Mĩ Thẩm Trệ]
いびちんたい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

suy giảm năng lượng và sức sống

Hán tự

Nuy héo; rũ
phất phơ; sóng; cúi đầu; tuân theo; quyến rũ
Thẩm chìm; bị ngập; lắng xuống; chán nản; trầm hương
Trệ đình trệ; bị trì hoãn; quá hạn; nợ đọng