靡かせる
[Mĩ]
なびかせる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bay (cờ); phấp phới; để (tóc, váy, v.v.) bay phấp phới (trong gió)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thu phục (ai đó); đưa về phía mình; uốn nắn theo ý mình