• Hán Tự:
  • Hán Việt: A Á
  • Âm On:
  • Âm Kun: おもね.る; くま
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1126
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: ほとり; あず; あわ; おか; きた; な
Hiển thị cách viết

Giải thích:

阿 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阝 (gò đất, gợi ý về địa hình), bên phải là phần 可 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gò đất, đồi núi”. Về sau dùng để chỉ sự thân thiết, gần gũi.