曲学阿世 [Khúc Học A Thế]
きょくがくあせい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bán rẻ học thuật; bóp méo sự thật và xu nịnh thời thế

Hán tự

Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Học học; khoa học
A châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
Thế thế hệ; thế giới