阿る [A]
おもねる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nịnh bợ; tâng bốc; lấy lòng

Hán tự

A châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc

Từ liên quan đến 阿る