阿諛追従 [A Du Truy Tùng]
あゆついしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nịnh hót quá mức; tâng bốc

Hán tự

A châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
Du tâng bốc
Truy đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
Tùng tuân theo; phụ thuộc