阿片窟 [A Phiến Quật]
アヘン窟 [Quật]
あへんくつ

Danh từ chung

hang thuốc phiện

Hán tự

A châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Quật hang động