Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
阿片窟
[A Phiến Quật]
アヘン窟
[Quật]
あへんくつ
🔊
Danh từ chung
hang thuốc phiện
Hán tự
阿
A
châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
片
Phiến
một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
窟
Quật
hang động