• Hán Tự:
  • Hán Việt: Oa
  • Âm On:
  • Âm Kun: なべ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 17
  • Phổ Biến: 1810
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鍋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại, gợi ý nghĩa liên quan đến kim loại), bên phải là chữ 咼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nồi, chảo”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ nấu ăn bằng kim loại.