鍋物
[Oa Vật]
なべ物 [Vật]
なべ物 [Vật]
なべもの
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
lẩu
JP: この鍋物はえぐいよ。
VI: Món lẩu này có vị đắng.