シチュー
シチュウ

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

món hầm

JP: わたし特製とくせいうさぎシチューです。

VI: Đây là món thỏ hầm đặc biệt của tôi.

🔗 クリームシチュー

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ばあちゃんのシチューは格別かくべつだよ。
Món hầm của bà ngoại thật tuyệt vời.
トムはシチューをつくってます。
Tom đang nấu món hầm.
ビーフシチューはいかがですか。
Món bò hầm có ngon không ạ?
わたしはシチューをつくはじめた。
Tôi đã bắt đầu nấu món hầm.
トムは夕食ゆうしょくにシチューをつくった。
Tom đã nấu món hầm cho bữa tối.
シチューをかきぜるの、わすれちゃ駄目だめよ。
Đừng quên khuấy súp nhé.
たっぷりのシチューがべたい。
Tôi muốn ăn món súp có nhiều nguyên liệu.
たまにシチューをべたくなる。
Thỉnh thoảng tôi muốn ăn món súp thịt.
あのシチューがあたったにちがいない。
Chắc chắn là tôi bị ngộ độc bởi món hầm kia.
シチューにたまねぎなんれたの?
Bạn cho bao nhiêu củ hành vào món hầm?

Từ liên quan đến シチュー