土鍋
[Thổ Oa]
どなべ
つちなべ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
nồi đất
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は、新居へ移ると共に、私の部屋へ引っ込んで、自分で炊事できるだけの道具ーー土釜、土鍋、七輪の類をととのえた。
Khi tôi chuyển đến nhà mới, tôi đã dọn vào phòng của mình và chuẩn bị đủ dụng cụ nấu ăn như nồi đất, nồi đất nung và loại bếp than.