Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
圧力鍋
[Áp Lực Oa]
あつりょくなべ
🔊
Danh từ chung
nồi áp suất
Hán tự
圧
Áp
áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị
力
Lực
sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
鍋
Oa
nồi; chảo; ấm