もつ鍋 [Oa]

モツ鍋 [Oa]

もつなべ – モツ鍋
モツなべ – モツ鍋

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

lẩu lòng

🔗 もつ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうはサシみでもつなべべにくんだ」「サシみ?サシみってなに?」「2人ふたりむことだよ」「そうなんだ。おこなってらっしゃい」
"Hôm nay chúng ta đi ăn lẩu một mình nhé" "Uống một mình? Uống một mình là gì vậy?" "Là uống hai người thôi" "Thế à, đi vui vẻ nhé"