Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
慈善鍋
[Từ Thiện Oa]
じぜんなべ
🔊
Danh từ chung
nồi từ thiện
Hán tự
慈
Từ
từ bi
善
Thiện
đức hạnh; tốt; thiện
鍋
Oa
nồi; chảo; ấm