平鍋 [Bình Oa]

ひらなべ

Danh từ chung

chảo; vỉ

JP: ひらなべをからおろしなさい。

VI: Hãy lấy chảo phẳng ra khỏi bếp.

Hán tự

Từ liên quan đến 平鍋