• Hán Tự:
  • Hán Việt: Súng
  • Âm On: ジュウ
  • Âm Kun: つつ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1013
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

銃 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý vũ khí) và chữ 充 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “súng, vũ khí”. Về sau dùng để chỉ các loại súng ống.