小銃 [Tiểu Súng]

しょうじゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

súng trường

Hán tự

Từ liên quan đến 小銃

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 小銃
  • Cách đọc: しょうじゅう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn gọn: Súng trường, súng bộ binh (rifle)
  • Lĩnh vực: Quân sự, an ninh, lịch sử
  • Sắc thái: Thuật ngữ chuyên biệt; dùng đúng bối cảnh pháp lý/lịch sử/khoa học quân sự

2. Ý nghĩa chính

小銃 là súng cá nhân có nòng dài, thường do bộ binh sử dụng. Từ này bao quát các loại súng trường như bán tự động, tự động (自動小銃), bắn tỉa (狙撃銃) trong phạm vi nhất định tùy phân loại.

3. Phân biệt

  • 拳銃: súng ngắn (pistol); khác với 小銃 là nòng ngắn, tầm bắn gần.
  • 散弾銃: súng săn bắn đạn ghém (shotgun), khác cơ chế/đạn so với 小銃.
  • ライフル/歩兵銃: gần tương đương với 小銃; ライフル là mượn tiếng Anh, 歩兵銃 là cách gọi lịch sử.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 小銃を携行する/所持する/点検する, 小銃弾, 自動小銃
  • Ngữ cảnh: mô tả trang bị trong sách lịch sử, tin tức, quy định pháp luật, bảo tàng
  • Lưu ý: Tránh dùng tùy tiện ngoài bối cảnh phù hợp; tôn trọng quy định pháp luật sở tại.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ライフルĐồng nghĩaSúng trườngGốc tiếng Anh
歩兵銃Gần nghĩaSúng bộ binhSắc thái lịch sử
自動小銃Phân loạiSúng trường tự độngLoại bắn tự động
狙撃銃Phân loạiSúng bắn tỉaNòng dài, độ chính xác cao
拳銃Đối biệtSúng ngắnNòng ngắn, tầm gần
散弾銃Đối biệtSúng sănĐạn ghém
銃器Thượng vịHỏa khíNhóm danh mục chung
弾薬Liên quanĐạn dượcPhụ trợ cho súng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ショウ): nhỏ; ở đây chỉ vũ khí cá nhân (so với đại bác, hỏa pháo).
  • (ジュウ): súng; bộ 金 (kim) + 充 (thanh phần hình thanh) → dụng cụ kim loại để bắn.
  • Toàn từ: “súng (cá nhân) nòng dài” → súng trường.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản Nhật, 小銃 thường đi cùng các từ mô tả tính năng (口径, 射程, 作動方式). Khi đọc báo cáo hoặc bài viết lịch sử, hãy chú ý niên đại và bối cảnh pháp lý để hiểu đúng chức năng và tính hợp pháp của trang bị này.

8. Câu ví dụ

  • 兵士は標準的な小銃を携行していた。
    Người lính mang theo súng trường tiêu chuẩn.
  • 小銃の歴史を扱う企画展を見学した。
    Tôi tham quan triển lãm chuyên đề về lịch sử súng trường.
  • 警備員が小銃を所持することは法律で厳しく管理されている。
    Việc bảo vệ sở hữu súng trường được quản lý nghiêm ngặt theo luật.
  • 小銃の射程は機種によって異なる。
    Tầm bắn của súng trường khác nhau tùy mẫu.
  • 訓練では小銃の基本的な扱い方を学ぶ。
    Trong huấn luyện học cách xử lý cơ bản súng trường.
  • 小銃の一斉射撃の音が山にこだました。
    Tiếng bắn đồng loạt của súng trường vọng vào núi.
  • 映画に登場する古い小銃が印象的だった。
    Súng trường cổ xuất hiện trong phim rất ấn tượng.
  • その国では民間人の小銃の所持が禁止されている。
    Ở nước đó dân thường bị cấm sở hữu súng trường.
  • ホールの入り口で小銃の持ち込みが厳しくチェックされた。
    Việc mang súng trường vào sảnh bị kiểm tra nghiêm ngặt.
  • 平和資料館で実物の小銃を間近に見た。
    Tôi tận mắt thấy súng trường thật ở bảo tàng hòa bình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 小銃 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?