小銃 [Tiểu Súng]
しょうじゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

súng trường

Hán tự

Tiểu nhỏ
Súng súng

Từ liên quan đến 小銃