• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mâu
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: ほこ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 2453
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鉾 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 矛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mâu, giáo”. Về sau dùng để chỉ các loại vũ khí có đầu nhọn.