鯱鉾立ち [Hổ Mâu Lập]
さっちょこだち
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
trồng chuối; đứng bằng đầu
🔗 鯱立ち・しゃちほこだち
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
trồng chuối; đứng bằng đầu
🔗 鯱立ち・しゃちほこだち