鯱鉾立ち [Hổ Mâu Lập]
さっちょこだち

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

trồng chuối; đứng bằng đầu

🔗 鯱立ち・しゃちほこだち

Hán tự

Hổ cá huyền thoại giống cá heo; cá voi sát thủ
Mâu giáo; vũ khí; xe diễu hành
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng