山鉾 [Sơn Mâu]
やまぼこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

xe diễu hành gắn giáo trang trí

Hán tự

Sơn núi
Mâu giáo; vũ khí; xe diễu hành