• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tạc
  • Âm On: サク
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1955
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

酢 là chữ hình thanh: bộ 酉 (rượu, gợi ý về chất lỏng) và phần 乍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giấm, chất chua”. Về sau dùng để chỉ các loại chất lỏng có vị chua.