酢豚
[Tạc Đồn]
すぶた
Danh từ chung
thịt lợn chua ngọt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
酢豚の作り方は知らないな。
Tôi không biết cách làm món thịt heo xốt chua ngọt.
酢豚の作り方が分からない。
Tôi không biết cách làm món thịt heo xốt chua ngọt.
中華では、酢豚が一番好きです。
Trong các món Trung Hoa, tôi thích thịt heo xào chua ngọt nhất.
酢豚は、私が一番好きな中華料理です。
Món thịt heo xào chua ngọt là món Trung Hoa yêu thích nhất của tôi.