Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
氷酢酸
[Băng Tạc Toan]
氷醋酸
[Băng Thố Toan]
ひょうさくさん
🔊
Danh từ chung
axit axetic băng
Hán tự
氷
Băng
cột băng; băng; mưa đá; đóng băng; đông cứng
酢
Tạc
giấm; chua
酸
Toan
axit; chua
醋
Thố
giấm