酢酸 [Tạc Toan]
醋酸 [Thố Toan]
さくさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

axit axetic

Hán tự

Tạc giấm; chua
Toan axit; chua
Thố giấm