[Tạc]

[Thố]

[Toan]

Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

giấm

JP: はすっぱいあじがする。

VI: Giấm có vị chua.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きらいです。
Tôi ghét giấm.
デーツからつくれるって、ごぞんじですか?
Bạn có biết rằng có thể làm giấm từ quả chà là không?
トムはモデナでバルサミコ購入こうにゅうしました。
Tom đã mua giấm balsamic ở Modena.
デーツからおができるって、ってた?
Bạn có biết rằng có thể làm giấm từ quả chà là không?
あぶらってきてください。
Làm ơn mang giấm và dầu đến đây.

Hán tự

Từ liên quan đến 酢

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 酢
  • Cách đọc: す
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: giấm; chất lỏng vị chua dùng để nấu ăn, bảo quản thực phẩm
  • Dạng liên quan: お酢(cách nói lịch sự), 酢の物(món trộn giấm), 甘酢(giấm ngọt), 三杯酢, 酢飯(cơm trộn giấm)
  • Âm Hán Nhật/Kanji: 酢(オン: サク, クン: す)
  • Lĩnh vực: Ẩm thực, đời sống; Hóa học (酢酸 = axit axetic)

2. Ý nghĩa chính

- Giấm: chất điều vị có vị chua, thường làm từ gạo, táo, lúa mạch... dùng để nêm, trộn, ngâm.
- Mở rộng chuyên môn: 酢酸 (axit axetic) – thành phần chính tạo vị chua của giấm.

3. Phân biệt

  • 酢 vs お酢: cùng nghĩa “giấm”; お酢 là cách nói lịch sự/dịu nhẹ trong giao tiếp hằng ngày và trên nhãn hàng.
  • 酢 vs 酸っぱい: danh từ “giấm”; 酸っぱいtính từ “chua”.
  • 酢 vs 酢酸 vs 酸: (giấm ăn), 酢酸 (axit axetic – thuật ngữ hóa học), (axit nói chung).
  • Các loại giấm: 米酢 (giấm gạo), 穀物酢 (giấm ngũ cốc), 黒酢 (giấm đen), りんご酢 (giấm táo)…

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Diễn đạt thường gặp: 酢をかける(rưới giấm), 酢で味を調える(chỉnh vị bằng giấm), 酢に漬ける(ngâm trong giấm).
  • Món ăn: 酢の物(món trộn giấm), 甘酢あん(xốt giấm ngọt), 酢豚(thịt xào chua ngọt), 酢飯(cơm trộn giấm cho sushi).
  • Ngữ cảnh: gia đình, nhà hàng, công thức nấu ăn, nhãn thực phẩm; trong hóa học dùng dạng 酢酸.
  • Lưu ý: là danh từ; khi miêu tả vị dùng 酸っぱい. Dùng お酢 để nói lịch sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
お酢 Biến thể lịch sự Giấm Lịch sự trong giao tiếp, trên bao bì
酢の物 Liên quan Món trộn giấm Món khai vị kiểu Nhật
甘酢 Liên quan Giấm ngọt Thường dùng làm xốt
酢飯 Liên quan Cơm trộn giấm Dùng cho sushi
酢酸 Thuật ngữ Axit axetic Ngữ cảnh hóa học
酸っぱい Tính từ liên quan Chua Miêu tả vị; không phải danh từ
米酢/黒酢/りんご酢 Phân loại Các loại giấm Khác nhau về nguyên liệu, hương vị
砂糖 Tương phản vị Đường Dùng cân bằng vị chua

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 酢 = 部首「酉」(rượu, lên men)+ 乍(bộ phận gợi âm). Ý gốc liên quan đồ uống/đồ lên men → “giấm”.
  • Âm: オンヨミ「サク」, クンヨミ「す」. Từ đơn Hán tự, dùng phổ biến trong ẩm thực.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ẩm thực Nhật, không chỉ tạo vị chua mà còn “làm sạch” vị, giúp món ăn thanh và dậy mùi. Những tổ hợp như 三杯酢 hay 甘酢 cho thấy truyền thống phối vị rất tinh tế. Khi đọc công thức, bạn hãy chú ý tỉ lệ giấm–đường–nước tương để tái tạo đúng hương vị Nhật.

8. Câu ví dụ

  • サラダにを少し加えると味が締まります。
    Thêm một chút giấm vào salad thì vị đậm đà hơn.
  • 寿司のご飯はで味付けしてあります。
    Cơm sushi được nêm bằng giấm.
  • この漬物は米を使っていて、香りがまろやかだ。
    Món dưa muối này dùng giấm gạo nên hương dịu.
  • あんの酢豚は子どもにも人気です。
    Thịt xào chua ngọt với xốt giấm ngọt rất được trẻ em yêu thích.
  • を切らしているので、買ってきてくれる?
    Nhà hết giấm rồi, bạn đi mua giúp được không?
  • の物は食欲がないときでも食べやすい。
    Món trộn giấm dễ ăn ngay cả khi không muốn ăn.
  • ドレッシングの酸味は主にから来ている。
    Độ chua của nước xốt chủ yếu đến từ giấm.
  • 魚をに漬けて保存する。
    Ngâm cá trong giấm để bảo quản.
  • この店は黒を使った料理で有名だ。
    Quán này nổi tiếng với các món dùng giấm đen.
  • レシピではと砂糖の割合が大事です。
    Trong công thức, tỉ lệ giữa giấm và đường rất quan trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 酢 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?