お酢
[Tạc]
おす
Danh từ chung
⚠️Lịch sự (teineigo)
giấm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
デーツからお酢ができるって、知ってた?
Bạn có biết rằng có thể làm giấm từ quả chà là không?
お酢と油を持ってきてください。
Làm ơn mang giấm và dầu đến đây.