• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: くつわ; たづな
  • Bộ Thủ: 車 (Xa) 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

轡 là chữ hình thanh: bộ 車 (xe, gợi ý về phương tiện) và phần 畢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dây cương, dây điều khiển”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ điều khiển ngựa, xe.