Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
猿轡
[Viên Bí]
猿ぐつわ
[Viên]
さるぐつわ
🔊
Danh từ chung
bịt miệng
Hán tự
猿
Viên
khỉ
轡
Bí
hàm thiếc (ngựa)