金轡
[Kim Bí]
金ぐつわ [Kim]
金ぐつわ [Kim]
かなぐつわ
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
bit kim loại; miếng kim loại ngậm miệng
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
tiền bịt miệng