轡を並べて [Bí Tịnh]
くつわを並べて [Tịnh]
くつわをならべて

Cụm từ, thành ngữ

cùng nhau; song song; bên cạnh nhau

🔗 轡・くつわ

Hán tự

hàm thiếc (ngựa)
Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng