• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đề
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: ひづめ
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2469
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蹄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 足 (chân → gợi ý về bộ phận cơ thể), bên phải là phần 帝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “móng guốc”. Về sau dùng để chỉ phần cứng ở chân động vật.