Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
奇蹄目
[Kì Đề Mục]
きていもく
🔊
Danh từ chung
bộ guốc lẻ
Hán tự
奇
Kì
kỳ lạ
蹄
Đề
móng guốc
目
Mục
mắt; nhìn; kinh nghiệm