Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
有蹄類
[Hữu Đề Loại]
ゆうているい
🔊
Danh từ chung
động vật móng guốc
Hán tự
有
Hữu
sở hữu; có
蹄
Đề
móng guốc
類
Loại
loại; giống; chủng loại; lớp; chi