偶蹄類 [Ngẫu Đề Loại]
ぐうているい

Danh từ chung

động vật móng guốc chẵn

🔗 奇蹄類

Hán tự

Ngẫu tình cờ; số chẵn; cặp đôi; vợ chồng; cùng loại
Đề móng guốc
Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi