装蹄師
[Trang Đề Sư]
装締師 [Trang Đề Sư]
装締師 [Trang Đề Sư]
そうていし
Danh từ chung
thợ đóng móng ngựa (người gắn móng sắt cho ngựa và bò); chuyên gia chăm sóc móng