• Hán Tự:
  • Hán Việt: Du
  • Âm On:
  • Âm Kun: へつら.う; へつら.い
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

諛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về nịnh bợ), bên phải là phần 兪 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nịnh bợ, tâng bốc”. Về sau dùng để chỉ sự xu nịnh.