• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghệ
  • Âm On: ケイ ゲイ
  • Âm Kun: けい.する; まい.る; いた.る; もう.でる
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

詣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý nghĩa liên quan đến ngôn ngữ), bên phải là phần 旨 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đến thăm, viếng thăm”. Về sau dùng để chỉ hành động đến thăm, viếng thăm.