造詣深い [Tạo Nghệ Thâm]
ぞうけいふかい
ぞうけいぶかい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

học giả; uyên bác; thông thạo (về); hiểu biết sâu sắc (về)

JP: 日本にほん文化ぶんか造詣ぞうけいふかいことはいいことです。

VI: Việc hiểu biết chuyên sâu về văn hóa Nhật Bản là một điều tốt.

🔗 造詣が深い

Hán tự

Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
Nghệ thăm chùa; đến; đạt được
Thâm sâu; tăng cường