造詣 [Tạo Nghệ]
ぞうけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

kiến thức sâu rộng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん文化ぶんか造詣ぞうけいふかいことはいいことです。
Việc hiểu biết chuyên sâu về văn hóa Nhật Bản là một điều tốt.

Hán tự

Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
Nghệ thăm chùa; đến; đạt được