• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dung
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: と.ける; と.かす
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng) 鬲 (Cách)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 481
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: あきら
Hiển thị cách viết

Giải thích:

融 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 虫 (côn trùng, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 鬲 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tan chảy, hòa tan”. Về sau dùng để chỉ sự hòa hợp, dung hòa.