財政投融資
[Tài Chánh Đầu Dung Tư]
ざいせいとうゆうし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
Chương trình Đầu tư và Cho vay Tài chính; FILP