1. Thông tin cơ bản
- Từ: 財政投融資
- Cách đọc: ざいせいとうゆうし
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ kinh tế - tài chính công)
- Viết tắt thường dùng: 財投(ざいとう) / FILP (Fiscal Investment and Loan Program)
2. Ý nghĩa chính
Chương trình Đầu tư và Cho vay Tài chính của chính phủ Nhật Bản: cơ chế huy động và phân bổ vốn công để cho vay/đầu tư vào các định chế tài chính chính sách, doanh nghiệp công, và dự án phục vụ lợi ích công.
3. Phân biệt
- 財政投融資 vs 一般会計予算: Cùng là công cụ chính sách, nhưng 財政投融資 cung cấp “vốn” hoàn trả (loan/invest), còn 一般会計 là chi tiêu không hoàn trả.
- Sau cải cách 2001, nguồn vốn chuyển dần từ tiền gửi bưu điện/nhân thọ sang phát hành 財投債 và Quỹ cho vay tài chính (財政融資資金).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 財政投融資計画/規模/残高/改革/を通じて資金を供給する。
- Mẫu: 財政投融資は政策金融機関への資金供給の柱である。
- Ngữ cảnh: Báo cáo ngân sách, tài liệu chính sách, tin tức kinh tế vĩ mô.
- Lưu ý sắc thái: rất trang trọng, chuyên ngành; thường viết tắt là 財投 trong tiêu đề.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ
| Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 政策金融(せいさくきんゆう) |
Liên quan |
Tài chính chính sách |
Đối tượng nhận vốn từ 財政投融資. |
| 財投債(ざいとうさい) |
Liên quan |
Trái phiếu FILP |
Công cụ huy động vốn sau cải cách. |
| 特別会計(とくべつかいけい) |
Liên quan |
Ngân sách đặc biệt |
Khung kế toán vận hành một số quỹ. |
| 一般会計(いっぱんかいけい) |
Đối chiếu |
Ngân sách thường xuyên |
Chi không hoàn trả; khác chức năng. |
| 公的資金(こうてきしきん) |
Liên quan |
Vốn công |
Khái niệm bao trùm hơn. |
| 公共事業(こうきょうじぎょう) |
Liên quan |
Công trình công cộng |
Một phần có thể được hỗ trợ qua 財投. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 財政: tài chính công/nguồn lực tài khóa của nhà nước.
- 投融資: 投資 (đầu tư) + 融資 (cho vay vốn).
- Kết hợp: cơ chế tài khóa cung cấp vốn dưới dạng đầu tư và cho vay có hoàn trả.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin ngân sách Nhật, gặp “財投計画○兆円” nghĩa là quy mô vốn chính sách được bơm qua kênh này. Tác động của 財政投融資 thường thấy ở hạ tầng, nhà ở, giáo dục, môi trường; tuy nhiên cũng có tranh luận về hiệu quả và rủi ro đạo đức nếu phân bổ vốn kém hiệu quả.
8. Câu ví dụ
- 政府は来年度の財政投融資計画を公表した。
Chính phủ công bố kế hoạch đầu tư và cho vay tài chính cho năm tài khóa tới.
- 財政投融資を通じて政策金融機関に資金が供給される。
Vốn được cung cấp cho các định chế tài chính chính sách thông qua 財政投融資.
- 改革以降、財政投融資の資金調達は財投債が中心だ。
Sau cải cách, huy động vốn của 財政投融資 chủ yếu là trái phiếu FILP.
- インフラ整備に財政投融資の枠を活用する。
Tận dụng hạn mức của 財政投融資 cho phát triển hạ tầng.
- 非効率案件に財政投融資を投じるべきではない。
Không nên rót 財政投融資 vào các dự án kém hiệu quả.
- 財政投融資残高の推移を年次で確認する。
Kiểm tra diễn biến số dư 財政投融資 theo từng năm.
- 地方公社への財政投融資について審査が厳格化された。
Thẩm định đối với 財政投融資 cho công ty công địa phương đã nghiêm ngặt hơn.
- 景気下支えに財政投融資の活用が検討されている。
Đang xem xét sử dụng 財政投融資 để hỗ trợ nền kinh tế.
- 政府系金融の再編で財政投融資の役割も見直された。
Việc tái cơ cấu tài chính chính sách cũng dẫn tới rà soát vai trò của 財政投融資.
- 透明性向上のため財政投融資の情報開示が強化された。
Để tăng minh bạch, công bố thông tin về 財政投融資 được tăng cường.