1. Thông tin cơ bản
- Từ: 金融市場
- Cách đọc: きんゆうしじょう
- Từ loại: Danh từ
- Lĩnh vực dùng: kinh tế, tài chính, chính sách tiền tệ
- Mẫu đi kèm: 金融市場の安定/金融市場に介入/市場金利/短期金融市場/資本市場/為替市場
- Phân loại liên quan: マネー市場(短期金融市場), 資本市場(株式・債券), 為替市場, デリバティブ市場
2. Ý nghĩa chính
- Thị trường tài chính: nơi diễn ra giao dịch vốn/ngắn hạn, ngoại hối, chứng khoán, công cụ phái sinh; nơi xác lập lãi suất, giá tài sản và phân bổ vốn.
- Phạm vi có thể chỉ toàn bộ hệ thống thị trường liên quan đến tài chính, hoặc chỉ phân đoạn cụ thể kèm định ngữ (短期金融市場...).
3. Phân biệt
- 金融市場 vs 資本市場: 資本市場 là thị trường vốn trung-dài hạn (cổ phiếu, trái phiếu); 金融市場 bao hàm rộng hơn, gồm cả ngắn hạn.
- 金融市場 vs マネー市場(短期金融市場): マネー市場 chỉ phần ngắn hạn (liquidity, call rate); 金融市場 là khái niệm bao trùm.
- 金融市場 vs 株式市場/債券市場/為替市場: các thị trường bộ phận thuộc 金融市場.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chính sách: 中銀が金融市場に資金供給する/金融市場の機能回復を目指す.
- Tin tức: 不確実性の高まりで金融市場が混乱/リスク回避で円高に.
- Phân tích: 金融市場のセンチメント/市場金利の動向/ボラティリティ上昇.
- Học thuật: 金融市場の効率性/情報の非対称性/価格発見.
- Cụm từ: 金融市場の安定・機能不全・介入・改革・自由化・統合.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 資本市場 |
Bộ phận/liên quan |
Thị trường vốn |
Trái phiếu, cổ phiếu (trung-dài hạn) |
| マネー市場(短期金融市場) |
Bộ phận/liên quan |
Thị trường tiền tệ |
Ngắn hạn, thanh khoản, lãi suất qua đêm |
| 株式市場 |
Bộ phận |
Thị trường cổ phiếu |
Thuộc 金融市場 |
| 債券市場 |
Bộ phận |
Thị trường trái phiếu |
Thuộc 金融市場 |
| 為替市場 |
Bộ phận |
Thị trường ngoại hối |
Thuộc 金融市場 |
| 実体経済 |
Đối chiếu |
Kinh tế thực |
Phân biệt với khu vực tài chính |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 金: “tiền, vàng”; 融: “dung hòa, tài trợ” → 金融: “tài chính”.
- 市: “chợ, thị trường”; 場: “nơi chốn”. Thường ghép thành 市場(しじょう).
- Ghép nghĩa: “nơi giao dịch tài chính” → 金融市場.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, nên chỉ rõ phân khúc: 短期金融市場の逼迫, 株式市場の調整, 為替市場のドル高など. Dùng chỉ số đặc thù (市場金利, スプレッド, VIX, 出来高) giúp miêu tả “tình trạng” của 金融市場 một cách định lượng và sát thực tế hơn.
8. Câu ví dụ
- 不透明感の高まりで金融市場はリスク回避の動きが強まった。
Do mức độ bất định tăng, thị trường tài chính chuyển mạnh sang né rủi ro.
- 中央銀行はオペを通じて金融市場に資金を供給した。
Ngân hàng trung ương bơm vốn vào thị trường tài chính thông qua nghiệp vụ thị trường mở.
- 政策の先行きが見えず金融市場のボラティリティが上昇している。
Vì triển vọng chính sách mù mờ, biến động của thị trường tài chính đang tăng.
- 短期金融市場での金利上昇が企業の資金繰りを圧迫した。
Lãi suất tăng trên thị trường tiền tệ ngắn hạn gây áp lực dòng tiền cho doanh nghiệp.
- 規制改革は金融市場の効率性向上に寄与した。
Cải cách quy định đã góp phần nâng cao hiệu quả của thị trường tài chính.
- 当局は過度な変動を抑えるため金融市場に介入した。
Cơ quan chức năng can thiệp vào thị trường tài chính để kiềm chế biến động quá mức.
- 世界の金融市場は相互に連動しやすくなっている。
Các thị trường tài chính trên thế giới ngày càng dễ liên thông với nhau.
- 実体経済の減速懸念が金融市場の売り圧力につながった。
Lo ngại kinh tế thực chậm lại dẫn đến áp lực bán trên thị trường tài chính.
- 投資家心理の悪化が金融市場全体に波及した。
Tâm lý nhà đầu tư xấu đi lan rộng ra toàn bộ thị trường tài chính.
- 信用スプレッドの拡大は金融市場のストレスを示唆する。
Sự nới rộng chênh lệch tín dụng gợi ý căng thẳng trên thị trường tài chính.