金融市場 [Kim Dung Thị Trường]

きんゆうしじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

thị trường tài chính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ金融きんゆう市場しじょう取材しゅざい担当たんとうしている。
Cô ấy đang phụ trách báo cáo về thị trường tài chính.
日本にほん金融きんゆう市場しじょう開放かいほうするようにアメリカの圧力あつりょくけた。
Nhật Bản đã nhận được áp lực từ Hoa Kỳ để mở cửa thị trường tài chính.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 金融市場
  • Cách đọc: きんゆうしじょう
  • Từ loại: Danh từ
  • Lĩnh vực dùng: kinh tế, tài chính, chính sách tiền tệ
  • Mẫu đi kèm: 金融市場の安定/金融市場に介入/市場金利/短期金融市場/資本市場/為替市場
  • Phân loại liên quan: マネー市場(短期金融市場), 資本市場(株式・債券), 為替市場, デリバティブ市場

2. Ý nghĩa chính

  • Thị trường tài chính: nơi diễn ra giao dịch vốn/ngắn hạn, ngoại hối, chứng khoán, công cụ phái sinh; nơi xác lập lãi suất, giá tài sản và phân bổ vốn.
  • Phạm vi có thể chỉ toàn bộ hệ thống thị trường liên quan đến tài chính, hoặc chỉ phân đoạn cụ thể kèm định ngữ (短期金融市場...).

3. Phân biệt

  • 金融市場 vs 資本市場: 資本市場 là thị trường vốn trung-dài hạn (cổ phiếu, trái phiếu); 金融市場 bao hàm rộng hơn, gồm cả ngắn hạn.
  • 金融市場 vs マネー市場(短期金融市場): マネー市場 chỉ phần ngắn hạn (liquidity, call rate); 金融市場 là khái niệm bao trùm.
  • 金融市場 vs 株式市場/債券市場/為替市場: các thị trường bộ phận thuộc 金融市場.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chính sách: 中銀が金融市場に資金供給する/金融市場の機能回復を目指す.
  • Tin tức: 不確実性の高まりで金融市場が混乱/リスク回避で円高に.
  • Phân tích: 金融市場のセンチメント/市場金利の動向/ボラティリティ上昇.
  • Học thuật: 金融市場の効率性/情報の非対称性/価格発見.
  • Cụm từ: 金融市場の安定・機能不全・介入・改革・自由化・統合.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
資本市場 Bộ phận/liên quan Thị trường vốn Trái phiếu, cổ phiếu (trung-dài hạn)
マネー市場(短期金融市場) Bộ phận/liên quan Thị trường tiền tệ Ngắn hạn, thanh khoản, lãi suất qua đêm
株式市場 Bộ phận Thị trường cổ phiếu Thuộc 金融市場
債券市場 Bộ phận Thị trường trái phiếu Thuộc 金融市場
為替市場 Bộ phận Thị trường ngoại hối Thuộc 金融市場
実体経済 Đối chiếu Kinh tế thực Phân biệt với khu vực tài chính

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 金: “tiền, vàng”; 融: “dung hòa, tài trợ” → 金融: “tài chính”.
  • 市: “chợ, thị trường”; 場: “nơi chốn”. Thường ghép thành 市場(しじょう).
  • Ghép nghĩa: “nơi giao dịch tài chính” → 金融市場.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, nên chỉ rõ phân khúc: 短期金融市場の逼迫, 株式市場の調整, 為替市場のドル高など. Dùng chỉ số đặc thù (市場金利, スプレッド, VIX, 出来高) giúp miêu tả “tình trạng” của 金融市場 một cách định lượng và sát thực tế hơn.

8. Câu ví dụ

  • 不透明感の高まりで金融市場はリスク回避の動きが強まった。
    Do mức độ bất định tăng, thị trường tài chính chuyển mạnh sang né rủi ro.
  • 中央銀行はオペを通じて金融市場に資金を供給した。
    Ngân hàng trung ương bơm vốn vào thị trường tài chính thông qua nghiệp vụ thị trường mở.
  • 政策の先行きが見えず金融市場のボラティリティが上昇している。
    Vì triển vọng chính sách mù mờ, biến động của thị trường tài chính đang tăng.
  • 短期金融市場での金利上昇が企業の資金繰りを圧迫した。
    Lãi suất tăng trên thị trường tiền tệ ngắn hạn gây áp lực dòng tiền cho doanh nghiệp.
  • 規制改革は金融市場の効率性向上に寄与した。
    Cải cách quy định đã góp phần nâng cao hiệu quả của thị trường tài chính.
  • 当局は過度な変動を抑えるため金融市場に介入した。
    Cơ quan chức năng can thiệp vào thị trường tài chính để kiềm chế biến động quá mức.
  • 世界の金融市場は相互に連動しやすくなっている。
    Các thị trường tài chính trên thế giới ngày càng dễ liên thông với nhau.
  • 実体経済の減速懸念が金融市場の売り圧力につながった。
    Lo ngại kinh tế thực chậm lại dẫn đến áp lực bán trên thị trường tài chính.
  • 投資家心理の悪化が金融市場全体に波及した。
    Tâm lý nhà đầu tư xấu đi lan rộng ra toàn bộ thị trường tài chính.
  • 信用スプレッドの拡大は金融市場のストレスを示唆する。
    Sự nới rộng chênh lệch tín dụng gợi ý căng thẳng trên thị trường tài chính.
💡 Giải thích chi tiết về từ 金融市場 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?