Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
低利金融
[Đê Lợi Kim Dung]
ていりきんゆう
🔊
Danh từ chung
tín dụng lãi suất thấp
Hán tự
低
Đê
thấp hơn; ngắn; khiêm tốn
利
Lợi
lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
金
Kim
vàng
融
Dung
tan chảy; hòa tan